Hán tự: 妻
Đọc nhanh: 妻 (thê). Ý nghĩa là: vợ; bà xã; hôn thê. Ví dụ : - 他很爱他的未婚妻。 Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.. - 我妻子是世界上最美丽的。 Vợ tôi là người đẹp nhất thế giới.. - 他们是一对恩爱的夫妻。 Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
Ý nghĩa của 妻 khi là Danh từ
✪ vợ; bà xã; hôn thê
妻子
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 我 妻子 是 世界 上 最 美丽 的
- Vợ tôi là người đẹp nhất thế giới.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妻
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 弱妻 幼子
- vợ dại con thơ; vợ yếu con thơ.
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 我 妻子 和 我 , 我们 收养 了 一个 孤儿
- Vợ tôi và tôi, chúng tôi nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妻›