Hán tự: 夫
Đọc nhanh: 夫 (phu.phù). Ý nghĩa là: chồng; ông xã, đàn ông (con trai đã thành niên), phu; phu phen (người lao động chân tay). Ví dụ : - 一对夫妻。 Một cặp vợ chồng.. - 他是我的姐夫。 Anh ta là anh rể của tôi.. - 他是我的未婚夫。 Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
Ý nghĩa của 夫 khi là Danh từ
✪ chồng; ông xã
丈夫
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 他 是 我 的 未婚夫
- Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đàn ông (con trai đã thành niên)
成年男子
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 懦夫
- Đồ hèn nhát !
✪ phu; phu phen (người lao động chân tay)
从事某种体力劳动的人
- 我 爸爸 是 渔夫
- Bố tôi là ngư dân.
- 农夫 工作 很 辛苦
- Người nông dân làm việc rất vất vả.
✪ phu (lao dịch)
旧时服劳役的人,特指被统治阶级强迫去做苦工的人
- 夫役
- phu dịch
- 拉夫
- bắt phu
- 民夫
- dân phu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Phu
姓
- 我 姓夫
- Tôi họ Phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›