Đọc nhanh: 柴禾妞 (sài hoà nữu). Ý nghĩa là: cô gái gầy gò và không tinh tế.
Ý nghĩa của 柴禾妞 khi là Danh từ
✪ cô gái gầy gò và không tinh tế
skinny and unsophisticated girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴禾妞
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 劈柴 太湿 , 压秤
- củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
- 柴沟堡 ( 在 河北 )
- Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc)
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 搂 柴火
- đi ôm củi.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 她 去 搂 一些 柴火 准备 做饭
- Cô ấy đi ôm một ít củi chuẩn bị nấu cơm.
- 禾苗 正在 成长
- Cây mạ đang phát triển.
- 禾苗 肥壮
- mạ mập khoẻ
- 禾苗 枯槁
- mạ khô héo.
- 那 妞 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴禾妞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴禾妞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妞›
柴›
禾›