好奇尚异 hàoqí shàng yì

Từ hán việt: 【hảo kì thượng dị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好奇尚异" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hảo kì thượng dị). Ý nghĩa là: để có một hương vị cho kỳ lạ (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好奇尚异 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 好奇尚异 khi là Thành ngữ

để có một hương vị cho kỳ lạ (thành ngữ)

to have a taste for the exotic (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好奇尚异

  • - de 爱好 àihào hěn 奇怪 qíguài

    - Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.

  • - yǒu 异于 yìyú 常人 chángrén de 爱好 àihào

    - Anh ấy có sở thích khác người.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • - 挑动 tiǎodòng 好奇心 hàoqíxīn

    - gợi tính tò mò

  • - 小心 xiǎoxīn diǎn 好奇心 hàoqíxīn huì 害死 hàisǐ rén

    - Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.

  • - 时尚 shíshàng 总是 zǒngshì 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Thời trang luôn thay đổi từng ngày.

  • - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • - 突发奇想 tūfāqíxiǎng 旧衣服 jiùyīfú 改造 gǎizào chéng le 时尚 shíshàng de 背包 bēibāo

    - Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • - 创新 chuàngxīn de běn shì 好奇心 hàoqíxīn

    - Nguồn gốc của sáng tạo là sự tò mò.

  • - yǒu 奇异 qíyì de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy có ý tưởng kỳ lạ.

  • - 崖边 yábiān yǒu 奇异 qíyì de xiǎng

    - Có tiếng động kì lạ bên vách núi.

  • - 故事 gùshì 十分 shífēn 奇异 qíyì

    - Câu chuyện đó rất kỳ lạ.

  • - 露出 lùchū le 好奇 hàoqí de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy lộ ra vẻ mặt tò mò.

  • - bèi 好奇心 hàoqíxīn suǒ 驱使 qūshǐ

    - bị tính hiếu kì thúc đẩy.

  • - 好奇 hàoqí kàn

    - Anh ấy hiếu kỳ nhìn tôi.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好奇尚异

Hình ảnh minh họa cho từ 好奇尚异

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好奇尚异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao