好吃 hǎo chī

Từ hán việt: 【hiếu cật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好吃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiếu cật). Ý nghĩa là: ngon; ngon miệng; thơm ngon. Ví dụ : - 。 Thịt dê ở đây rất ngon.. - 。 Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.. - 。 Món ăn này rất ngon.

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好吃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 好吃 khi là Tính từ

ngon; ngon miệng; thơm ngon

形容事物的味道好,人们喜欢吃。

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ de 羊肉 yángròu hěn 好吃 hǎochī

    - Thịt dê ở đây rất ngon.

  • - 鸡翅 jīchì 鸡蛋 jīdàn dōu hěn 好吃 hǎochī

    - Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.

  • - zhè 道菜 dàocài 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Món ăn này rất ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 好吃

Chủ ngữ + Phó từ + 好吃

cái gì ngon như thế nào

Ví dụ:
  • - zhè 道菜 dàocài tài 好吃 hǎochī le

    - Món này ngon quá.

  • - 粽子 zòngzi hěn 好吃 hǎochī

    - Bánh chưng rất ngon.

好吃 + 极了、得不得了

quá là ngon/ ngon tuyệt vời/ ngon hết nước chấm/ ngon tuyệt cú mèo

Ví dụ:
  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 牛排 niúpái 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!

  • - 妈妈 māma zuò de cài 好吃 hǎochī 不得了 bùdéle

    - Món ăn mẹ nấu ngon tuyệt cú mèo.

好吃 + 的 + Danh từ ( 菜、饭、水果、点心)

cái gì ngon/ ngon miệng

Ví dụ:
  • - zuò le 一份 yīfèn 好吃 hǎochī de 点心 diǎnxin

    - Cô ấy đã làm một món ăn nhẹ ngon miệng.

  • - 这是 zhèshì 一碗 yīwǎn 好吃 hǎochī de 扬州 yángzhōu 炒饭 chǎofàn

    - Đây là tô cơm chiên Dương Châu thơm ngon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn hěn 好吃 hǎochī

    - Bà nội nấu đồ ăn ngon.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn zuò hěn 好吃 hǎochī

    - Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • - 苹果 píngguǒ tài 好吃 hǎochī a

    - Táo ngon quá đi.

  • - zhè 道菜 dàocài hǎo 好吃 hǎochī a

    - Món này ngon quá trời.

  • - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - zhè 西瓜皮 xīguāpí 好吃 hǎochī ya

    - Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!

  • - 俄菜 écài hěn 好吃 hǎochī

    - Đồ ăn Nga rất ngon.

  • - 这种 zhèzhǒng 果冻 guǒdòng hěn 好吃 hǎochī

    - Loại thạch này rất ngon

  • - 杨梅 yángméi 酸酸甜甜 suānsuāntiántián de 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.

  • - 酸菜 suāncài hěn 好吃 hǎochī

    - Dưa chua rất ngon.

  • - 这个 zhègè 桃子 táozi hěn 好吃 hǎochī

    - Quả đào này rất ngon.

  • - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • - 杏仁 xìngrén lào hěn 好吃 hǎochī

    - Mứt hạnh nhân rất ngon.

  • - 花生仁 huāshēngrén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Nhân đậu phộng rất ngon.

  • - zuò de 虾仁 xiārén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.

  • - 这种 zhèzhǒng 番石榴 fānshíliú hěn 好吃 hǎochī

    - Loại ổi này thật ngon.

  • - 潮菜 cháocài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn Triều Châu rất ngon.

  • - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好吃

Hình ảnh minh họa cho từ 好吃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好吃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao