Đọc nhanh: 好吃好喝 (hảo cật hảo hát). Ý nghĩa là: sành ăn; thích ăn ngon; thích ăn uống.
Ý nghĩa của 好吃好喝 khi là Thành ngữ
✪ sành ăn; thích ăn ngon; thích ăn uống
爱好吃喝的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃好喝
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 奶奶 做饭 很 好吃
- Bà nội nấu đồ ăn ngon.
- 她 奶奶 做饭 做 得 很 好吃
- Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 苹果 太 好吃 啊
- Táo ngon quá đi.
- 这 道菜 好 好吃 啊
- Món này ngon quá trời.
- 哎哟 , 这菜 真 好吃 !
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 这种 果冻 很 好吃
- Loại thạch này rất ngon
- 酸菜 很 好吃
- Dưa chua rất ngon.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 这个 桃子 很 好吃
- Quả đào này rất ngon.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好吃好喝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好吃好喝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
喝›
好›