Đọc nhanh: 好马不吃回头草 (hảo mã bất cật hồi đầu thảo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người ta không nên quay lại những kinh nghiệm trong quá khứ của mình (về tình yêu, công việc, v.v.), (văn học) một con ngựa tốt không trở lại cùng một đồng cỏ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 好马不吃回头草 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) người ta không nên quay lại những kinh nghiệm trong quá khứ của mình (về tình yêu, công việc, v.v.)
fig. one should not go back to one's past experiences (of love, job etc)
✪ (văn học) một con ngựa tốt không trở lại cùng một đồng cỏ (thành ngữ)
lit. a good horse doesn't come back to the same pasture (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好马不吃回头草
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 这种 水果 好吃 不过
- Quả này ngon tuyệt vời.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 他 恨不得 马上飞 回家
- Anh ấy chỉ muốn bay về nhà ngay.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 马 不得 夜草 不肥
- Ngựa không ăn cỏ đêm thì không béo.
- 吃 吧 , 不好 ; 不吃 吧 , 也 不好
- Ăn ư, không được; không ăn ư, cũng không được.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 你 先 吃饭 , 回头 再谈
- anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 辩论 时 , 他 因 口才 不好 吃亏
- Trong cuộc tranh luận, anh ta bất lợi vì tài hùng biện kém.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 又 不是 头一回
- Không phải lần đầu tiên.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好马不吃回头草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好马不吃回头草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
吃›
回›
头›
好›
草›
马›