Đọc nhanh: 好喝吗? (hảo hát mạ). Ý nghĩa là: Uống ngon không?.
Ý nghĩa của 好喝吗? khi là Câu thường
✪ Uống ngon không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好喝吗?
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 最近 还好 吗 ?
- Dạo vẫn khỏe chứ?
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 请 你 别老是 插嘴 好 吗 ?
- Xin bạn đừng lúc nào cũng chen miệng vào được không?
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 明天 的 日程安排 好了吗 ?
- Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 把 巧克力 匀 给 弟弟 几块 好 吗 ?
- Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?
- 你 喜爱 喝茶 吗 ?
- Bạn có thích uống trà không?
- 您 的 尊翁 身体 好 吗 ?
- Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?
- 咱们 来 摆摆 , 好 吗
- Chúng mình nói chuyện một tí, được không?
- 你 有 更好 的 办法 吗 ?
- Bạn có cách nào tốt hơn không?
- 办个 托儿所 吗 那 敢情 好
- Lập nhà trẻ ư, điều đó đương nhiên là tốt rồi!
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 你 车票 买 好了吗 ?
- Bạn đã mua vé xe chưa?
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 你 准备 好了吗 ?
- Cậu đã sẵn sàng chưa?
- 杭州 有 好 的 酒店 吗 ?
- Có nhà hàng nào ngon ở Hàng Châu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好喝吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好喝吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
喝›
好›