好喝吗? hǎo hē ma?

Từ hán việt: 【hảo hát mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好喝吗?" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ? (hảo hát mạ). Ý nghĩa là: Uống ngon không?.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好喝吗? khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 好喝吗? khi là Câu thường

Uống ngon không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好喝吗?

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • - 最近 zuìjìn 还好 háihǎo ma

    - Dạo vẫn khỏe chứ?

  • - 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi ma

    - Bạn có thích uống sữa chua không?

  • - qǐng 别老是 biélǎoshi 插嘴 chāzuǐ hǎo ma

    - Xin bạn đừng lúc nào cũng chen miệng vào được không?

  • - 早安 zǎoān 昨晚 zuówǎn 睡得 shuìdé hǎo ma

    - Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?

  • - 明天 míngtiān de 日程安排 rìchéngānpái 好了吗 hǎolema

    - Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?

  • - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • - 巧克力 qiǎokèlì yún gěi 弟弟 dìdì 几块 jǐkuài hǎo ma

    - Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?

  • - 喜爱 xǐài 喝茶 hēchá ma

    - Bạn có thích uống trà không?

  • - nín de 尊翁 zūnwēng 身体 shēntǐ hǎo ma

    - Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?

  • - 咱们 zánmen lái 摆摆 bǎibǎi hǎo ma

    - Chúng mình nói chuyện một tí, được không?

  • - yǒu 更好 gènghǎo de 办法 bànfǎ ma

    - Bạn có cách nào tốt hơn không?

  • - 办个 bàngè 托儿所 tuōérsuǒ ma 敢情 gǎnqing hǎo

    - Lập nhà trẻ ư, điều đó đương nhiên là tốt rồi!

  • - 今天 jīntiān yǒu 会议 huìyì bāng tàng 衣服 yīfú hǎo ma

    - Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh

  • - 车票 chēpiào mǎi 好了吗 hǎolema

    - Bạn đã mua vé xe chưa?

  • - néng 管理 guǎnlǐ hǎo de 员工 yuángōng ma

    - Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?

  • - 准备 zhǔnbèi 好了吗 hǎolema

    - Cậu đã sẵn sàng chưa?

  • - 杭州 hángzhōu yǒu hǎo de 酒店 jiǔdiàn ma

    - Có nhà hàng nào ngon ở Hàng Châu không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好喝吗?

Hình ảnh minh họa cho từ 好喝吗?

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好喝吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao