Hán tự: 奕
奕 là gì?: 奕 (dịch). Ý nghĩa là: to lớn; long trọng, mỹ miều; xinh đẹp; tuyệt mỹ, họ Dịch. Ví dụ : - 他的理想奕如星辰。 Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.. - 海洋奕不见边。 Hải dương rộng lớn vô biên.. - 她生得花容月貌,奕美非凡。 Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
Ý nghĩa của 奕 khi là Tính từ
✪ to lớn; long trọng
盛大
- 他 的 理想 奕 如 星辰
- Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.
- 海洋 奕 不见 边
- Hải dương rộng lớn vô biên.
✪ mỹ miều; xinh đẹp; tuyệt mỹ
美貌
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 这位 女子 容貌 奕丽
- Người con gái này dung mạo xinh đẹp.
Ý nghĩa của 奕 khi là Danh từ
✪ họ Dịch
姓
- 奕 先生 来 了
- Ông Dịch đến rồi.
- 她 姓 奕
- Cô ấy họ Dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 海洋 奕 不见 边
- Hải dương rộng lớn vô biên.
- 他 的 理想 奕 如 星辰
- Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 这位 女子 容貌 奕丽
- Người con gái này dung mạo xinh đẹp.
- 奕 先生 来 了
- Ông Dịch đến rồi.
- 她 姓 奕
- Cô ấy họ Dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奕›