Từ hán việt: 【dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

奕 là gì?: (dịch). Ý nghĩa là: to lớn; long trọng, mỹ miều; xinh đẹp; tuyệt mỹ, họ Dịch. Ví dụ : - 。 Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.. - 。 Hải dương rộng lớn vô biên.. - 。 Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

to lớn; long trọng

盛大

Ví dụ:
  • - de 理想 lǐxiǎng 星辰 xīngchén

    - Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.

  • - 海洋 hǎiyáng 不见 bújiàn biān

    - Hải dương rộng lớn vô biên.

mỹ miều; xinh đẹp; tuyệt mỹ

美貌

Ví dụ:
  • - 生得 shēngde 花容月貌 huāróngyuèmào měi 非凡 fēifán

    - Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

  • - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 容貌 róngmào 奕丽 yìlì

    - Người con gái này dung mạo xinh đẹp.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Dịch

Ví dụ:
  • - 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Dịch đến rồi.

  • - xìng

    - Cô ấy họ Dịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • - 海洋 hǎiyáng 不见 bújiàn biān

    - Hải dương rộng lớn vô biên.

  • - de 理想 lǐxiǎng 星辰 xīngchén

    - Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.

  • - 生得 shēngde 花容月貌 huāróngyuèmào měi 非凡 fēifán

    - Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

  • - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 容貌 róngmào 奕丽 yìlì

    - Người con gái này dung mạo xinh đẹp.

  • - 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Dịch đến rồi.

  • - xìng

    - Cô ấy họ Dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奕

Hình ảnh minh họa cho từ 奕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+5955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình