奕奕 yìyì

Từ hán việt: 【dịch dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奕奕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch dịch). Ý nghĩa là: hồng hào; dồi dào; quắc thước. Ví dụ : - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奕奕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奕奕 khi là Tính từ

hồng hào; dồi dào; quắc thước

精神饱满的样子

Ví dụ:
  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕奕

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • - 海洋 hǎiyáng 不见 bújiàn biān

    - Hải dương rộng lớn vô biên.

  • - de 理想 lǐxiǎng 星辰 xīngchén

    - Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.

  • - 生得 shēngde 花容月貌 huāróngyuèmào měi 非凡 fēifán

    - Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

  • - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 容貌 róngmào 奕丽 yìlì

    - Người con gái này dung mạo xinh đẹp.

  • - 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Dịch đến rồi.

  • - xìng

    - Cô ấy họ Dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奕奕

Hình ảnh minh họa cho từ 奕奕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奕奕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+5955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình