Đọc nhanh: 奕詝 (dịch chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: tên của Hoàng đế nhà Thanh Xianfeng 咸豐 | 咸丰.
Ý nghĩa của 奕詝 khi là Danh từ
✪ tên của Hoàng đế nhà Thanh Xianfeng 咸豐 | 咸丰
given name of Qing Emperor Xianfeng 咸豐|咸丰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕詝
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 海洋 奕 不见 边
- Hải dương rộng lớn vô biên.
- 他 的 理想 奕 如 星辰
- Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 这位 女子 容貌 奕丽
- Người con gái này dung mạo xinh đẹp.
- 奕 先生 来 了
- Ông Dịch đến rồi.
- 她 姓 奕
- Cô ấy họ Dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奕詝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奕詝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奕›