Đọc nhanh: 头疼 (đầu thống). Ý nghĩa là: đau đầu; nhức đầu. Ví dụ : - 我得了严重头疼。 Tôi bị đau đầu dữ dội.. - 我今天头疼得厉害。 Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.. - 他因为压力过大而头疼。 Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
Ý nghĩa của 头疼 khi là Tính từ
✪ đau đầu; nhức đầu
头痛
- 我 得 了 严重 头疼
- Tôi bị đau đầu dữ dội.
- 我 今天 头疼 得 厉害
- Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 头疼
✪ A + 令/ 让 + B + 头疼
A làm B đau đầu
- 工作 压力 令 我 头疼
- Áp lực công việc khiến tôi đau đầu.
- 吵闹 的 环境 令 她 头疼
- Môi trường ồn ào khiến cô ấy đau đầu.
- 任务 繁重 令 他 头疼
- Công việc nặng nề khiến anh ấy đau đầu.
- 这个 问题 让 所有人 都 头疼
- Vấn đề này khiến mọi người đều đau đầu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头疼
- 哎哟 , 我 的 头 好 疼 !
- Ui da, đầu tôi đau quá!
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 我 头疼 , 还 有点儿 咳嗽
- Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
- 我 今天 头疼 得 厉害
- Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.
- 额头 突然 有点 疼
- Trán tự nhiên hơi đau.
- 工作 压力 令 我 头疼
- Áp lực công việc khiến tôi đau đầu.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 笨人 的 优点 是 让 聪明人 头疼
- Ưu điểm của kẻ ngu là làm kẻ khôn đau đầu.
- 我 这 几天 头疼 , 睡 不好 觉
- Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon
- 你们 吵得 我 头疼 了
- Các bạn cãi đến nỗi tôi đau đầu rồi.
- 吵闹 的 环境 令 她 头疼
- Môi trường ồn ào khiến cô ấy đau đầu.
- 我 的 头疼 得 难受
- Đầu của tôi đau đến khó chịu.
- 她 在 饮食 上 很 刁 , 很 让 人 头疼
- Cô ấy rất kén ăn, rất khiến người khác đau đầu.
- 我 得 了 严重 头疼
- Tôi bị đau đầu dữ dội.
- 工作 太多 让 我 头疼
- Công việc quá nhiều khiến tôi đau đầu.
- 任务 繁重 令 他 头疼
- Công việc nặng nề khiến anh ấy đau đầu.
- 这个 问题 让 所有人 都 头疼
- Vấn đề này khiến mọi người đều đau đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头疼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头疼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
疼›