头天 tóutiān

Từ hán việt: 【đầu thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "头天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đầu thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm trước, ngày thứ nhất; ngày đầu tiên. Ví dụ : - () ngày hôm trước

Xem ý nghĩa và ví dụ của 头天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ngày hôm trước

上一天

Ví dụ:
  • - 头天 tóutiān ( shàng 一天 yìtiān )

    - ngày hôm trước

ngày thứ nhất; ngày đầu tiên

第一天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头天

  • - 头顿 tóudùn de 天气 tiānqì hěn hǎo

    - Thời tiết Vũng Tàu rất đẹp.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • - 这是 zhèshì 今天 jīntiān de 头版 tóubǎn

    - Đây là trang nhất của hôm nay.

  • - 颓丧 tuísàng 低着头 dīzhetóu 半天 bàntiān 说话 shuōhuà

    - anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.

  • - dōu zhù zài 一条街 yītiáojiē shàng 成天 chéngtiān 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de 低头不见抬头见 dītóubújiàntáitóujiàn

    - cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài

  • - 今天 jīntiān chī tóu ba

    - Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!

  • - 他们 tāmen liǎ 交头接耳 jiāotóujiēěr 咕唧 gūjī le 半天 bàntiān

    - Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.

  • - 三天两头 sāntiānliǎngtóu 儿地 érdì lái zhǎo 干什么 gànshénme

    - hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?

  • - 今天 jīntiān 头疼 tóuténg 厉害 lìhai

    - Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.

  • - 昨天 zuótiān 桥牌 qiáopái 老王 lǎowáng 一头 yītóu 小张 xiǎozhāng 小李 xiǎolǐ 一头 yītóu

    - ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.

  • - 老师 lǎoshī 三天两头 sāntiānliǎngtóu ér zhǎo 谈心 tánxīn

    - Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.

  • - 老天爷 lǎotiānyé 做证 zuòzhèng 这些 zhèxiē huà shì yǒu 来头 láitou de

    - Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả

  • - 这些 zhèxiē tiān 街头巷尾 jiētóuxiàngwěi dōu zài 谈论 tánlùn 这场 zhèchǎng 交通事故 jiāotōngshìgù

    - Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.

  • - 天头 tiāntóu 地脚 dìjiǎo

    - lề trên trang giấy

  • - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • - 夏天 xiàtiān dào le 大热天 dàrètiān 我们 wǒmen 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn gǒu 总是 zǒngshì zài 吐舌头 tǔshétou

    - Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.

  • - 头天 tóutiān ( shàng 一天 yìtiān )

    - ngày hôm trước

  • - 那头 nàtóu 家伙 jiāhuo 今天 jīntiān 不太 bùtài 听话 tīnghuà

    - Con này hôm nay hơi không nghe lời lắm.

  • - 今天 jīntiān 有点 yǒudiǎn 头痛 tóutòng

    - Hôm nay tôi hơi đau đầu.

  • - zhè 几天 jǐtiān 头疼 tóuténg shuì 不好 bùhǎo jué

    - Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 头天

Hình ảnh minh họa cho từ 头天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao