Đọc nhanh: 夭折 (yểu chiết). Ý nghĩa là: chết yểu; chết trẻ; chết non; nửa đời nửa đoạn, thất bại nửa đường. Ví dụ : - 那个孩子不幸夭折。 Đứa trẻ đó không may chết yểu.. - 他们的儿子夭折了。 Con trai của họ đã chết yểu.. - 他的计划夭折了。 Kế hoạch của anh ấy đã thất bại.
Ý nghĩa của 夭折 khi là Động từ
✪ chết yểu; chết trẻ; chết non; nửa đời nửa đoạn
未成年而死也说夭逝、夭殇
- 那个 孩子 不幸 夭折
- Đứa trẻ đó không may chết yểu.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
✪ thất bại nửa đường
比喻事情中途失败
- 他 的 计划 夭折 了
- Kế hoạch của anh ấy đã thất bại.
- 因为 误解 , 合作 夭折 了
- Do hiểu lầm, hợp tác đã thất bại rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夭折
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 那个 孩子 不幸 夭折
- Đứa trẻ đó không may chết yểu.
- 他 的 计划 夭折 了
- Kế hoạch của anh ấy đã thất bại.
- 他 在 幼年 时 夭折
- Anh ấy qua đời khi còn nhỏ.
- 因为 误解 , 合作 夭折 了
- Do hiểu lầm, hợp tác đã thất bại rồi.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夭折
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夭折 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夭›
折›