Đọc nhanh: 折叠式背包 (chiết điệp thức bội bao). Ý nghĩa là: Ba lô gấp.
Ý nghĩa của 折叠式背包 khi là Danh từ
✪ Ba lô gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式背包
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 背负着 衣包
- đeo túi đồ (túi quần áo)
- 她 敞着 背包
- Cô ấy mở balo ra.
- 小狗 挎着 背包
- Con chó đeo ba lô.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 她 的 背包 里 装满 了 书
- Balo của cô ấy đựng đầy sách.
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 背包 里 有 一瓶 水
- Trong ba lô có một chai nước.
- 他们 都 背着 书包
- Mọi người đều đeo cặp sách.
- 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
- 拆卸 后 可以 放入 背包
- Tháo rời ra có thể để vào balo.
- 她 背着 一个 包袱 上路
- Cô ấy mang theo một cái tay nải khi lên đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折叠式背包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折叠式背包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
叠›
式›
折›
背›