Đọc nhanh: 天津会议专条 (thiên tân hội nghị chuyên điều). Ý nghĩa là: Hiệp định Thiên Tân năm 1885 giữa Li Hongzhang 李鴻章 | 李鸿章 và ITŌ Hirobumi 伊藤博文 để kéo quân Thanh và quân Nhật ra khỏi Triều Tiên.
Ý nghĩa của 天津会议专条 khi là Danh từ
✪ Hiệp định Thiên Tân năm 1885 giữa Li Hongzhang 李鴻章 | 李鸿章 và ITŌ Hirobumi 伊藤博文 để kéo quân Thanh và quân Nhật ra khỏi Triều Tiên
Tianjin agreement of 1885 between Li Hongzhang 李鴻章|李鸿章 [Li3 Hóng zhāng] and ITŌ Hirobumi 伊藤博文 [Yi1 téng Bó wén] to pull Qing and Japanese troops out of Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天津会议专条
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 他 今天 要 出席会议
- Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 明天 会议 会 取消
- Cuộc họp ngày mai sẽ bị hủy.
- 会议 推 到 明天
- Hội nghị hoãn lại đến ngày mai.
- 会议 被 错 到 明天
- Cuộc họp đã được dời đến ngày mai.
- 我 建议 休会 一天
- Tôi đề nghị nghỉ họp một ngày.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 会议 不少 于 三天
- Cuộc họp kéo dài không dưới ba ngày.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 这是 今天 会议 的 纪要
- Đây là nội dung chính của cuộc họp hôm nay.
- 今天 的 会议 不必 参加
- Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.
- 她 在 会议 上 表现 得 很 专业
- Cô ấy thể hiện rất chuyên nghiệp trong cuộc họp.
- 总裁 今天 将 主持会议
- Tổng giám đốc hôm nay sẽ chủ trì cuộc họp.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 今天 的 会议 不好
- Cuộc họp hôm nay không tốt.
- 他 今天 不能 参加 会议
- Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.
- 会议 为期 三天 , 今天 开始
- Hội nghị kéo dài ba ngày, bắt đầu từ hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天津会议专条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天津会议专条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
会›
天›
条›
津›
议›