天资 tiānzī

Từ hán việt: 【thiên tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天资" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên tư). Ý nghĩa là: thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu, tư bẩm; tính căn. Ví dụ : - tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天资 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天资 khi là Danh từ

thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu

资质

Ví dụ:
  • - 天资聪颖 tiānzīcōngyǐng

    - tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.

tư bẩm; tính căn

人的素质; 智力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天资

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 哥哥 gēge gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 聊天 liáotiān

    - Anh chị em trò chuyện cùng nhau.

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 今天 jīntiān lǐng 工资 gōngzī

    - Anh ấy đi nhận lương hôm nay.

  • - 明天 míngtiān jiù 发工资 fāgōngzī le

    - Ngày mai là phát lương rồi.

  • - 天资 tiānzī tiān 天资 tiānzī

    - thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)

  • - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • - 天资聪颖 tiānzīcōngyǐng

    - tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.

  • - 每天 měitiān 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.

  • - 公司 gōngsī 引进 yǐnjìn de 资产重组 zīchǎnchóngzǔ 方为 fāngwèi 天润置 tiānrùnzhì 湖南 húnán 湘晖 xiānghuī

    - Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天资

Hình ảnh minh họa cho từ 天资

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao