Đọc nhanh: 先天性免疫 (tiên thiên tính miễn dịch). Ý nghĩa là: miễn dịch bẩm sinh (sức đề kháng đối với một số bệnh khi mới sinh).
Ý nghĩa của 先天性免疫 khi là Danh từ
✪ miễn dịch bẩm sinh (sức đề kháng đối với một số bệnh khi mới sinh)
生来就具有的对某种疾病的抵抗能力,如婴儿出生后六个月内很少得麻疹等传染病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天性免疫
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 先天不足 , 后天 失调
- Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
- 先天不足
- tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
- 这笔 钱 今天 我 先 垫 上
- Số tiền này hôm nay tôi ứng trước.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先天性免疫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先天性免疫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
免›
天›
性›
疫›