Đọc nhanh: 天外 (thiên ngoại). Ý nghĩa là: ngoài bầu trời, xa xôi; cao xa. Ví dụ : - 去留无意,闲看庭前花开花落;宠辱不惊,漫随天外云卷云舒。 Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
Ý nghĩa của 天外 khi là Danh từ
✪ ngoài bầu trời
太空以外的地方
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
✪ xa xôi; cao xa
指极高极远的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天外
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 晴天 适合 去 户外
- Ngày nắng thích hợp ra ngoài.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
- 外边 的 天气 真不错
- Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
- 春天 的 阳光 格外 温暖
- Nắng xuân rất ấm áp.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 天在 下雪 , 所以 我 无法 外出
- Trời đang tuyết rơi, vì vậy tôi không thể ra ngoài.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
天›