Đọc nhanh: 天外来客 (thiên ngoại lai khách). Ý nghĩa là: du khách từ không gian bên ngoài.
Ý nghĩa của 天外来客 khi là Danh từ
✪ du khách từ không gian bên ngoài
visitors from outer space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天外来客
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 外面 传来 阵阵 雷
- Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.
- 晴天 适合 去 户外
- Ngày nắng thích hợp ra ngoài.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 她 今天 来 例假 了
- Cô ấy hôm nay đến kỳ rồi.
- 我 今天 来 例假 了
- Hôm nay tôi đến kỳ.
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 车站 上 每天 都 有 不少 来来往往 的 旅客
- mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 本来 预备 今天 拍摄 外景 , 只是 天 还 没有 晴 , 不能 拍摄
- vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.
- 外甥 今天 来 我家
- Hôm nay cháu trai đến nhà tôi.
- 外面 冷 , 快 把 客人 让 进来
- Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.
- 你 今天 怎么 客气 了 起来
- Sao hôm nay bạn khách sáo vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天外来客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天外来客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
天›
客›
来›