天外来客 tiānwài láikè

Từ hán việt: 【thiên ngoại lai khách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天外来客" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên ngoại lai khách). Ý nghĩa là: du khách từ không gian bên ngoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天外来客 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天外来客 khi là Danh từ

du khách từ không gian bên ngoài

visitors from outer space

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天外来客

  • - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • - 鸟儿 niǎoér 鸣叫 míngjiào shì 春天 chūntiān 到来 dàolái de 征兆 zhēngzhào

    - Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.

  • - 戚来 qīlái 家里 jiālǐ 做客 zuòkè

    - Họ hàng đến nhà làm khách.

  • - 这次 zhècì lái de 客人 kèrén 上次 shàngcì shǎo

    - Khách lần này ít hơn lần trước.

  • - 三天 sāntiān cái lái 一次 yīcì 一天 yìtiān jiù lái 三次 sāncì

    - Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.

  • - 外面 wàimiàn 传来 chuánlái 阵阵 zhènzhèn léi

    - Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.

  • - 晴天 qíngtiān 适合 shìhé 户外 hùwài

    - Ngày nắng thích hợp ra ngoài.

  • - 吉人天相 jíréntiānxiàng 。 ( 套语 tàoyǔ 用来 yònglái 安慰 ānwèi 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn huò 困难 kùnnán de rén )

    - người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.

  • - 按照 ànzhào 礼节 lǐjié 应该 yīnggāi zhàn 起来 qǐlai 接待客人 jiēdàikèrén

    - Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.

  • - 今天 jīntiān lái 例假 lìjià le

    - Cô ấy hôm nay đến kỳ rồi.

  • - 今天 jīntiān lái 例假 lìjià le

    - Hôm nay tôi đến kỳ.

  • - 天色 tiānsè 逐渐 zhújiàn àn le 下来 xiàlai

    - Trời dần dần tối.

  • - 城堡 chéngbǎo 今天 jīntiān lái le 访客 fǎngkè

    - Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.

  • - yǒu de 小贩 xiǎofàn 漫天要价 màntiānyàojià 坑骗 kēngpiàn 外地 wàidì 游客 yóukè

    - Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.

  • - 车站 chēzhàn shàng 每天 měitiān dōu yǒu 不少 bùshǎo 来来往往 láiláiwǎngwǎng de 旅客 lǚkè

    - mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.

  • - 今天 jīntiān lái 参观 cānguān de rén 有些 yǒuxiē 是从 shìcóng 外地 wàidì lái de

    - những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.

  • - 本来 běnlái 预备 yùbèi 今天 jīntiān 拍摄 pāishè 外景 wàijǐng 只是 zhǐshì tiān hái 没有 méiyǒu qíng 不能 bùnéng 拍摄 pāishè

    - vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.

  • - 外甥 wàishēng 今天 jīntiān lái 我家 wǒjiā

    - Hôm nay cháu trai đến nhà tôi.

  • - 外面 wàimiàn lěng kuài 客人 kèrén ràng 进来 jìnlái

    - Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.

  • - 今天 jīntiān 怎么 zěnme 客气 kèqi le 起来 qǐlai

    - Sao hôm nay bạn khách sáo vậy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天外来客

Hình ảnh minh họa cho từ 天外来客

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天外来客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao