Đọc nhanh: 大扫除 (đại tảo trừ). Ý nghĩa là: tổng vệ sinh. Ví dụ : - 春节前,要进行一次大扫除。 Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.. - 大扫除时要注意安全。 Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.. - 我们正在进行大扫除。 Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
Ý nghĩa của 大扫除 khi là Động từ
✪ tổng vệ sinh
室内室外全面打扫
- 春节 前 , 要 进行 一次 大扫除
- Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
- 家里 每月 都 有 大扫除
- Ở nhà mỗi tháng đều dọn dẹp tổng vệ sinh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大扫除
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 她 想 扫除 心中 的 烦恼
- Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.
- 大扫除
- tổng vệ sinh.
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 洒扫 庭除
- quét sân
- 扫除 文盲
- xoá nạn mù chữ
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 他 的 发言 扫兴 了 大家 的 兴致
- Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 除了 村子 尽头 的 岔道 外 , 还有 一条 大路
- Ngoài con đường nhánh ở cuối làng, còn có một con đường lớn.
- 昨天 大扫除 , 我们 全组 都 出动 了
- hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.
- 除了 你 以外 , 大家 都 去 了
- Ngoài bạn ra, tất cả mọi người đều đã đi.
- 除了 他 以外 , 大家 都 来 了
- Ngoại trừ anh ấy, mọi người đều đã đến.
- 扫黑 除恶 , 造福 人民
- Trừ gian diệt á, trừ hại cho dân
- 春节 前 , 要 进行 一次 大扫除
- Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
- 家里 每月 都 有 大扫除
- Ở nhà mỗi tháng đều dọn dẹp tổng vệ sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大扫除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大扫除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
扫›
除›