大张旗鼓 dàzhāngqígǔ

Từ hán việt: 【đại trương kì cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大张旗鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại trương kì cổ). Ý nghĩa là: gióng trống khua chiêng; rầm rộ sôi nổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大张旗鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大张旗鼓 khi là Thành ngữ

gióng trống khua chiêng; rầm rộ sôi nổi

比喻声势和规模很大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大张旗鼓

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de miàn 很大 hěndà

    - Mặt bàn này rất rộng.

  • - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • - 堂屋 tángwū 当间儿 dāngjiànér 放着 fàngzhe 一张 yīzhāng 方桌 fāngzhuō

    - giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.

  • - 惊讶 jīngyà 张大 zhāngdà le 嘴巴 zuǐba

    - Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.

  • - 河马 hémǎ yǒu 一张 yīzhāng 大大的 dàdàde 嘴巴 zuǐba

    - Hà mã có cái miệng lớn.

  • - 大家 dàjiā 热烈鼓掌 rèliègǔzhǎng

    - Mọi người vỗ tay nhiệt liệt.

  • - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • - 大张 dàzhāng 筵席 yánxí

    - bày đại tiệc

  • - 张大其词 zhāngdàqící

    - huênh hoang khoác lác; đao to búa lớn.

  • - 鼓动 gǔdòng 大家 dàjiā 尝试 chángshì

    - Cô ấy cổ động mọi người đi thử.

  • - 报道 bàodào yīng 尽量 jǐnliàng 符合实际 fúhéshíjì yīng 大事 dàshì 夸张 kuāzhāng

    - thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.

  • - 大鼓 dàgǔ bèi 敲响 qiāoxiǎng 发出 fāchū dōng de 声音 shēngyīn

    - Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.

  • - 地震 dìzhèn le 大家 dàjiā dōu hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.

  • - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • - 领导 lǐngdǎo 鼓励 gǔlì 大家 dàjiā 积极 jījí 创新 chuàngxīn

    - Lãnh đạo cổ vũ mọi người tích cực đổi mới.

  • - 这根 zhègēn 绳子 shéngzi de 张力 zhānglì 很大 hěndà

    - Sợi dây này có lực căng rất lớn.

  • - 夸张 kuāzhāng de 表演 biǎoyǎn ràng 大家 dàjiā hěn 惊讶 jīngyà

    - Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.

  • - 张大其事 zhāngdàqíshì

    - làm to chuyện; thổi phồng

  • - zhāng 大叔 dàshū 明天 míngtiān 进城 jìnchéng 一起 yìqǐ ba

    - Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大张旗鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 大张旗鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大张旗鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa