Đọc nhanh: 大丈夫 (đại trượng phu). Ý nghĩa là: đại trượng phu. Ví dụ : - 大丈夫敢做敢当 đại trượng phu dám làm dám chịu
Ý nghĩa của 大丈夫 khi là Danh từ
✪ đại trượng phu
指有志气或有作为的男子
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大丈夫
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 她 请 大夫 帮忙 号脉
- Cô ấy mời đại phu giúp bắt mạch.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 羊舌 肸 , 春秋 时 晋国 大夫
- Dương Thiệt Hất (đại phu nước Tấn thời Xuân Thu).
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 大夫 给 我 开 了 处方
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大丈夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大丈夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›
大›
夫›