Đọc nhanh: 大名 (đại danh). Ý nghĩa là: đại danh; tên, nổi tiếng; tiếng tốt; tiếng tăm; đại danh. Ví dụ : - 他小名叫老虎,大名叫李金彪。 nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.. - 大名鼎鼎(名气很大)。 tiếng tăm lừng lẫy. - 久闻大名 lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
Ý nghĩa của 大名 khi là Danh từ
✪ đại danh; tên
人的正式名字
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
✪ nổi tiếng; tiếng tốt; tiếng tăm; đại danh
盛名
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 久闻大名
- lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大名
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 游历 名山大川
- đi du lịch núi cao sông dài
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 这个 班 秩序 乱 , 成绩 差 , 是 全校 有名 的 老大难 班级
- lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
- 名古屋 在 東京 和 大阪 之間
- Nagoya nằm giữa Tokyo và Osaka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
大›