Đọc nhanh: 大命 (đại mệnh). Ý nghĩa là: thiên mệnh; vận số; vận mệnh, lệnh vua; lệnh truyền, mạch máu (chỉ sự quan trọng).
Ý nghĩa của 大命 khi là Danh từ
✪ thiên mệnh; vận số; vận mệnh
天命
✪ lệnh vua; lệnh truyền
帝王的命令
✪ mạch máu (chỉ sự quan trọng)
命脉,要害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大命
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 特命 全权大使
- Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 他 大声 喊救命
- Anh ấy hét to "cứu mạng".
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 法国 大革命
- cuộc đại cách mạng ở Pháp.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
- 大家 不 了解 他 这句 话 的 命意 所在
- mọi người không hiểu được hàm ý câu nói của anh ta.
- 他 曾 在 大火 中 拼过 命
- Anh ấy từng liều mạng trong đám lửa.
- 她 呼救 命 声音 大
- Tiếng kêu cứu của cô ấy rất lớn.
- 我们 再来次 法国 大革命 那 一段
- Tôi muốn làm số cách mạng Pháp một lần nữa.
- 她 拼命 追赶 及 上 大家
- Cô ấy cố gắng đuổi kịp mọi người.
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
- 这座 桥 以 伟大 的 工程师 命名
- Cây cầu này được đặt tên theo kỹ sư vĩ đại.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
大›