Đọc nhanh: 小名 (tiểu danh). Ý nghĩa là: nhũ danh; tên mụ, tiểu tự. Ví dụ : - 他小名叫老虎,大名叫李金彪。 nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
Ý nghĩa của 小名 khi là Danh từ
✪ nhũ danh; tên mụ
(小名儿) 小时候起的非正式的名字,长大后在长辈和同辈口中有时还沿用也叫乳名
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
✪ tiểu tự
乳名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小名
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 她 从小 就 想 成为 名角
- Từ nhỏ cô ấy đã muốn trở thành diễn viên nổi tiếng.
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 无名小卒
- vô danh tiểu tốt.
- 老 街上 的 小吃 非常 有名
- Các món ăn vặt trên phố cổ rất nổi tiếng.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 这部 电影 是 根据 同名 小说 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên.
- 这部 电影 是 由 同名 小说 改编 摄制 的
- bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.
- 那 是 小明 的 签名
- Đó là chữ ký của tiểu Minh.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 她 的 小说 让 她 出名
- Tiểu thuyết của cô ấy khiến cô nổi tiếng.
- 她 是 著名 的 小说 作者
- Cô ấy là một tác giả tiểu thuyết nổi tiếng.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
- 这个 地方 小有名气
- Nơi này hơi có tiếng tăm.
- 她 是 一个 著名 的 小辣椒
- Cô ấy nổi tiếng đanh đá chua ngoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
⺌›
⺍›
小›