Đọc nhanh: 五大名山 (ngũ đại danh sơn). Ý nghĩa là: Năm ngọn núi thiêng của các Đạo sĩ, đó là: Núi Tai 泰山 ở Sơn Đông, Núi Hua 華山 | 华山 ở Thiểm Tây, núi Heng 衡山 ở Hồ Nam, núi Heng 恆山 | 恒山 ở Sơn Tây, núi Song 嵩山 ở Hà Nam.
Ý nghĩa của 五大名山 khi là Danh từ
✪ Năm ngọn núi thiêng của các Đạo sĩ, đó là: Núi Tai 泰山 ở Sơn Đông, Núi Hua 華山 | 华山 ở Thiểm Tây, núi Heng 衡山 ở Hồ Nam, núi Heng 恆山 | 恒山 ở Sơn Tây, núi Song 嵩山 ở Hà Nam
Five Sacred Mountains of the Daoists, namely: Mt Tai 泰山 [Tài Shān] in Shandong, Mt Hua 華山|华山 [Huà Shān] in Shaanxi, Mt Heng 衡山 [Héng Shān] in Hunan, Mt Heng 恆山|恒山 [Héng Shān] in Shanxi, Mt Song 嵩山 [Sōng Shān] in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五大名山
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 游历 名山大川
- đi du lịch núi cao sông dài
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 此山 名曰 泰山
- Ngọn núi này được gọi là Thái Sơn.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五大名山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五大名山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
名›
大›
山›