Đọc nhanh: 外观 (ngoại quan). Ý nghĩa là: bên ngoài; bề ngoài. Ví dụ : - 手机外观很精致。 Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.. - 外观看起来很大气。 Bề ngoài trông rất sang trọng.. - 房子的外观很简单。 Bên ngoài ngôi nhà rất đơn giản.
Ý nghĩa của 外观 khi là Danh từ
✪ bên ngoài; bề ngoài
物体从外表看的样子
- 手机 外观 很 精致
- Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.
- 外观 看起来 很大 气
- Bề ngoài trông rất sang trọng.
- 房子 的 外观 很 简单
- Bên ngoài ngôi nhà rất đơn giản.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 外观 với từ khác
✪ 外表 vs 外观
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外观
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 备忘录 和 信件 在 外观 上 有些 不同
- Bản ghi nhớ và chữ cái có phần khác nhau về ngoại hình.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 这 款 手表 外观 精美
- Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.
- 手机 外观 很 精致
- Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.
- 有 不少 外宾 前来 桂林 观光
- Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
- 外观 看起来 很大 气
- Bề ngoài trông rất sang trọng.
- 房子 的 外观 很 简单
- Bên ngoài ngôi nhà rất đơn giản.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
- 这 产品 的 外观 很 吸引 人
- Diện mạo của sản phẩm này rất thu hút.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
观›