Đọc nhanh: AOI外观检查 (ngoại quan kiểm tra). Ý nghĩa là: AOI kiểm tra ngoại quan.
Ý nghĩa của AOI外观检查 khi là Danh từ
✪ AOI kiểm tra ngoại quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AOI外观检查
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 朴 用作 姓 时音 pi o
- Khi “朴” dùng làm họ thì thường đọc thành “piáo.”
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- t i bi t anh ta.
- 我认识他。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ AOI外观检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa AOI外观检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
查›
检›
观›