Đọc nhanh: 工业品外观设计 (công nghiệp phẩm ngoại quan thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế công nghiệp; Thiết lập bản vẽ công nghiệp.
Ý nghĩa của 工业品外观设计 khi là Danh từ
✪ Thiết kế công nghiệp; Thiết lập bản vẽ công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业品外观设计
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 调运 工业品 下乡
- phân phối và vận chuyển hàng công nghiệp về nông thôn.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 姐姐 选择 设计师 职业
- Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工业品外观设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工业品外观设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
品›
外›
工›
观›
计›
设›