Đọc nhanh: 外币申报表 (ngoại tệ thân báo biểu). Ý nghĩa là: Tờ khai (báo) ngoại tệ.
Ý nghĩa của 外币申报表 khi là Danh từ
✪ Tờ khai (báo) ngoại tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外币申报表
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 她 常 自恋 自己 的 外表
- Cô ấy thường tự mãn về vẻ ngoài của mình.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 报表 有 欠项
- Báo cáo có khoản nợ.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外币申报表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外币申报表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
币›
报›
申›
表›