Đọc nhanh: 垫脚石 (điếm cước thạch). Ý nghĩa là: đá kê chân; bàn đạp; bước đệm. Ví dụ : - 每一次错误都是我们进步的垫脚石。 Mỗi lần sai lầm đều là bước đệm cho sự tiến bộ của chúng ta.. - 这次失败只是一个垫脚石。 Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.. - 困难是成长的垫脚石。 Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
Ý nghĩa của 垫脚石 khi là Danh từ
✪ đá kê chân; bàn đạp; bước đệm
比喻借以向上爬的人或事物
- 每 一次 错误 都 是 我们 进步 的 垫脚石
- Mỗi lần sai lầm đều là bước đệm cho sự tiến bộ của chúng ta.
- 这次 失败 只是 一个 垫脚石
- Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫脚石
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 懒惰 是 成功 的 绊脚石
- Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 害怕 批评 是 进步 的 绊脚石
- sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
- 这次 失败 只是 一个 垫脚石
- Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.
- 每 一次 错误 都 是 我们 进步 的 垫脚石
- Mỗi lần sai lầm đều là bước đệm cho sự tiến bộ của chúng ta.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫脚石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫脚石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
石›
脚›