Hán tự: 坛
Đọc nhanh: 坛 (đàn). Ý nghĩa là: đàn; đàn tế thời cổ, đàn (nơi tu hành, cầu nguyện), giảng đài; diễn đàn. Ví dụ : - 古代的祭坛非常庄重。 Đàn tế thời cổ đại rất trang trọng.. - 他们在地坛举行活动。 Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.. - 僧人们在禅坛上静心修行。 Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
Ý nghĩa của 坛 khi là Danh từ
✪ đàn; đàn tế thời cổ
土、石等筑成的高台
- 古代 的 祭坛 非常 庄重
- Đàn tế thời cổ đại rất trang trọng.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
✪ đàn (nơi tu hành, cầu nguyện)
僧道过宗教生活或举行祈祷法事的场所
- 僧 人们 在 禅坛 上 静心 修行
- Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
✪ giảng đài; diễn đàn
讲学或发表言论的场所
- 他 在 讲坛 上 演讲
- Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.
- 这个 论坛 吸引 了 很多 专家
- Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.
✪ giới (lĩnh vực theo nghề nghiệp, công việc)
指某些按职业、工作划定的范围或领域
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
✪ luống; bồn
用土堆成的台,多在上面种花
- 公园 里 有 美丽 的 花坛
- Trong công viên có những luống hoa đẹp.
- 她 在 花坛 里种 了 许多 花
- Cô ấy trồng nhiều hoa trong bồn.
✪ cái bình; bình; hũ; lọ
坛子
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坛
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 文坛 掌故
- chuyện cũ trên văn đàn.
- 文坛 霸主
- bá chủ văn đàn
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 霸持 文坛
- bá chiếm văn đàn
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 花坛 中 的 植物 错开 种植
- Cây cối trong vườn hoa được trồng chéo nhau.
- 僧 人们 在 禅坛 上 静心 修行
- Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›