Đọc nhanh: 篮坛 (lam đàn). Ý nghĩa là: giới bóng rổ. Ví dụ : - 这是一支世界篮坛劲旅。 đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.
Ý nghĩa của 篮坛 khi là Danh từ
✪ giới bóng rổ
指篮球界
- 这是 一支 世界 篮坛 劲旅
- đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮坛
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 我们 是 爱好 篮球 的 人
- Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 花篮 儿
- lẵng hoa.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 文坛 掌故
- chuyện cũ trên văn đàn.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 文坛 霸主
- bá chủ văn đàn
- 这是 一支 世界 篮坛 劲旅
- đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.
- 他们 经常 在 一起 赛 篮球
- Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 篮坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篮坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
篮›