篮坛 lántán

Từ hán việt: 【lam đàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "篮坛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lam đàn). Ý nghĩa là: giới bóng rổ. Ví dụ : - 。 đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 篮坛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 篮坛 khi là Danh từ

giới bóng rổ

指篮球界

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一支 yīzhī 世界 shìjiè 篮坛 lántán 劲旅 jìnglǚ

    - đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮坛

  • - 奶奶 nǎinai līn zhe 菜篮子 càilánzi

    - Bà xách giỏ rau.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • - 这个 zhègè 坛子 tánzi zhēn 敦实 dūnshí

    - cái hũ này thực dầy dặn.

  • - 誉满 yùmǎn 乐坛 yuètán

    - vang danh trong giới âm nhạc

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 我们 wǒmen shì 爱好 àihào 篮球 lánqiú de rén

    - Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.

  • - de 兴趣爱好 xìngqùàihào shì 打篮球 dǎlánqiú

    - Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.

  • - 独步 dúbù 文坛 wéntán

    - kiệt xuất trên văn đàn

  • - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • - 酒坛 jiǔtán de jiǔ hěn xiāng

    - Rượu trong hũ rất thơm.

  • - 花篮 huālán ér

    - lẵng hoa.

  • - 踏足 tàzú 影坛 yǐngtán

    - đặt chân vào thế giới điện ảnh

  • - 巴西队 bāxīduì 一直 yìzhí shì 足坛 zútán 劲旅 jìnglǚ

    - Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.

  • - 文坛 wéntán 掌故 zhǎnggù

    - chuyện cũ trên văn đàn.

  • - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • - 文坛 wéntán 霸主 bàzhǔ

    - bá chủ văn đàn

  • - 这是 zhèshì 一支 yīzhī 世界 shìjiè 篮坛 lántán 劲旅 jìnglǚ

    - đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.

  • - 他们 tāmen 经常 jīngcháng zài 一起 yìqǐ sài 篮球 lánqiú

    - Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篮坛

Hình ảnh minh họa cho từ 篮坛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篮坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao