Đọc nhanh: 影坛 (ảnh đàn). Ý nghĩa là: giới điện ảnh; làng điện ảnh. Ví dụ : - 他是影坛的巨星。 Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.. - 影坛的竞争很激烈。 Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.
Ý nghĩa của 影坛 khi là Danh từ
✪ giới điện ảnh; làng điện ảnh
电影圈
- 他 是 影坛 的 巨星
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 影坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影坛
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 树影 森森
- bóng cây um tùm.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
- 窗户 上 有 个 影儿
- Có một cái bóng trên cửa sổ.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 她 特 爱看 电影
- Cô ấy chỉ thích xem phim.
- 她 称 想 去 看 电影
- Cô ấy nói muốn đi xem phim.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 影坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.
- 他 是 影坛 的 巨星
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
- 这部 电影 好 不 有趣 !
- Bộ phim này thú vị quá!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 影坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 影坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
影›