Đọc nhanh: 坛坛罐罐 (đàn đàn quán quán). Ý nghĩa là: xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình.
Ý nghĩa của 坛坛罐罐 khi là Thành ngữ
✪ xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình
泛指各种家什
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坛坛罐罐
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 文坛 掌故
- chuyện cũ trên văn đàn.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 空 罐子
- vò không
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坛坛罐罐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坛坛罐罐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
罐›