- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
- Pinyin:
Tán
- Âm hán việt:
Đàm
Đàn
- Nét bút:一丨一一一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土云
- Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
- Bảng mã:U+575B
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 坛
-
Cách viết khác
䃪
埮
壜
罎
𡊨
𤮦
-
Phồn thể
壇
罈
Ý nghĩa của từ 坛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 坛 (đàm, đàn). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一一フ丶). Ý nghĩa là: cái vò rượu, đàn cúng tế. Từ ghép với 坛 : 酒壜 Hũ rượu., 天壇 Đàn tế trời, Thiên đàn, 文壇 Văn đàn, làng văn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đàn tế (thời xưa)
- 天壇 Đàn tế trời, Thiên đàn
* ② Chỉ giới văn nghệ, giới thể dục thể thao...