Đọc nhanh: 在车 (tại xa). Ý nghĩa là: ở trên xe, ở trên tàu. Ví dụ : - 受害者在车里 Nạn nhân ở trong một chiếc ô tô.. - 在车的外面发现了吸入器面罩 Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.. - 我们在车臣与他接触过 Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.
Ý nghĩa của 在车 khi là Động từ
✪ ở trên xe, ở trên tàu
- 受害者 在 车里
- Nạn nhân ở trong một chiếc ô tô.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 我们 在 车臣 与 他 接触 过
- Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在车
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 我 在 待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 他 在 车站 等 火车
- Anh ấy đang đợi tàu ở ga.
- 我 在 车站 等 车 呢
- Tôi đang đợi xe ở bến đây.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
车›