Đọc nhanh: 圈子 (khuyên tử). Ý nghĩa là: vòng tròn (vật hình tròn), giới; lĩnh vực; khuôn khổ, phạm vi; vòng tròn (quan hệ; giao tiếp). Ví dụ : - 我在地上画了一个圈子。 Tôi đã vẽ một vòng tròn trên mặt đất.. - 他们在纸上画了几个圈子。 Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.. - 她戴着一个金色的圈子。 Cô ấy đeo một vòng tròn bằng vàng.
Ý nghĩa của 圈子 khi là Danh từ
✪ vòng tròn (vật hình tròn)
圆而中空的平面图形;环形;环状物
- 我 在 地上 画 了 一个 圈子
- Tôi đã vẽ một vòng tròn trên mặt đất.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
- 她 戴 着 一个 金色 的 圈子
- Cô ấy đeo một vòng tròn bằng vàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giới; lĩnh vực; khuôn khổ
比喻固定的格式或传统的做法
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 我们 需要 跳出 旧 的 圈子
- Chúng ta cần thoát ra khỏi khuôn khổ cũ.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phạm vi; vòng tròn (quan hệ; giao tiếp)
比喻某种范围
- 我们 应该 扩大 社交圈子
- Chúng ta nên mở rộng vòng tròn quan hệ.
- 她 的 工作 圈子 很广
- Phạm vi công việc của cô ấy rất rộng.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈子
- 生活 圈子
- phạm vi cuộc sống.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 楚止 圈子 欢迎 你
- Vòng cấm hoan nghênh bạn.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 她 的 工作 圈子 很广
- Phạm vi công việc của cô ấy rất rộng.
- 她 戴 着 一个 金色 的 圈子
- Cô ấy đeo một vòng tròn bằng vàng.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 别跟我 兜圈子 , 有话 直截了当 地 说 吧
- đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 我们 应该 扩大 社交圈子
- Chúng ta nên mở rộng vòng tròn quan hệ.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 我们 需要 跳出 旧 的 圈子
- Chúng ta cần thoát ra khỏi khuôn khổ cũ.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圈子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
子›