Đọc nhanh: 图腾 (đồ đằng). Ý nghĩa là: vật tổ; linh vật. Ví dụ : - 他们部落的图腾是一只狼。 Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.. - 图腾是部落的象征。 Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.. - 图腾是文化的根基。 Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
Ý nghĩa của 图腾 khi là Danh từ
✪ vật tổ; linh vật
原始社会的人认为跟本氏族有血缘关系的某种动物或自然物,一般用做本氏族的标志 (英:totem)
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图腾
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 刻图章
- khắc dấu.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
腾›