Đọc nhanh: 狼图腾 (lang đồ đằng). Ý nghĩa là: Wolf Totem, tiểu thuyết của Lü Jiamin hay còn gọi là Jiang Rong.
Ý nghĩa của 狼图腾 khi là Danh từ
✪ Wolf Totem, tiểu thuyết của Lü Jiamin hay còn gọi là Jiang Rong
Wolf Totem, novel by Lü Jiamin aka Jiang Rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼图腾
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狼图腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼图腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
狼›
腾›