Đọc nhanh: 图示 (đồ thị). Ý nghĩa là: biểu tượng (máy tính). Ví dụ : - 心理记录表一种个人或群体的性格特征的图示或图表 Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
Ý nghĩa của 图示 khi là Danh từ
✪ biểu tượng (máy tính)
icon (computing)
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图示
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 刻图章
- khắc dấu.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 展览 上 展示 了 历史 图片
- Triển lãm trưng bày tranh ảnh lịch sử.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
示›