Đọc nhanh: 非电的地图指示器 (phi điện đích địa đồ chỉ thị khí). Ý nghĩa là: dụng cụ chỉ đồ thị; không chạy bằng điện.
Ý nghĩa của 非电的地图指示器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ chỉ đồ thị; không chạy bằng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电的地图指示器
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 的 图 非常 详细
- Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 那 是 四国 的 地图
- Đó là bản đồ của Shikoku.
- 他 用 手指 指着 地图
- Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.
- 这是 我们 城市 的 地图
- Đây là bản đồ của thành phố chúng tôi.
- 这 是 贴 在 地上 的 引导 图
- Đây là bản đồ hướng dẫn được dán trên mặt đất.
- 你 在 地图 上 标出 了 他 的 所在地
- Bạn đã có một bản đồ với vị trí của anh ấy được khoanh tròn trên đó.
- 这个 图案 的 地 是 红色 的
- Nền của hoa văn này là màu đỏ.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 对 上级 的 这项 指示 我们 应当 不折不扣 地 贯彻执行
- Chúng ta nên thực hiện nghiêm chỉnh chỉ đạo của cấp trên.
- 这种 地图 软件 的 导航 功能 非常 先进
- Các tính năng điều hướng của phần mềm bản đồ này rất tiên tiến.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电的地图指示器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电的地图指示器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
图›
地›
指›
电›
的›
示›
非›