示意图 shìyìtú

Từ hán việt: 【thị ý đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "示意图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thị ý đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ, giản đồ. Ví dụ : - 。 sơ đồ công trình thuỷ lợi.. - 。 sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 示意图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 示意图 khi là Danh từ

sơ đồ

为了说明内容较复杂的事物的原理或具体轮廓而绘成的略图

Ví dụ:
  • - 水利工程 shuǐlìgōngchéng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ công trình thuỷ lợi.

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

giản đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示意图

  • - 眨眼 zhǎyǎn 示意 shìyì

    - nháy mắt ra hiệu

  • - 招手 zhāoshǒu 示意 shìyì

    - vẫy tay ra hiệu

  • - 以目 yǐmù 示意 shìyì

    - ra hiệu bằng mắt.

  • - 暗示 ànshì 愿意 yuànyì 合作 hézuò

    - Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.

  • - 表示 biǎoshì 愿意 yuànyì 悔改 huǐgǎi

    - nó đã muốn hối cải rồi.

  • - 护士 hùshi zhǐ le 指门 zhǐmén 示意 shìyì 把门 bǎmén 关上 guānshàng

    - người y tá chỉ ra ngoài cửa, ra hiệu cho anh ấy đóng cửa lại.

  • - 表示歉意 biǎoshìqiànyì

    - Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi.

  • - 水利工程 shuǐlìgōngchéng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ công trình thuỷ lợi.

  • - 请客 qǐngkè 表示 biǎoshì 谢意 xièyì

    - mời ăn uống để bày tỏ lòng biết ơn

  • - xiàng 表示歉意 biǎoshìqiànyì

    - Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.

  • - 点头 diǎntóu 表示同意 biǎoshìtóngyì

    - Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.

  • - xiàng 大家 dàjiā 表示满意 biǎoshìmǎnyì

    - Cô bày tỏ sự hài lòng của mình với mọi người.

  • - xiàng 父母 fùmǔ 表示歉意 biǎoshìqiànyì

    - Cô ấy tỏ ý xin lỗi với cha mẹ.

  • - 裁判 cáipàn 示意 shìyì 比赛 bǐsài 继续 jìxù

    - Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.

  • - 他点 tādiǎn le 点头 diǎntóu 表示同意 biǎoshìtóngyì

    - Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.

  • - 表示 biǎoshì 愿意 yuànyì 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen

    - Cô ấy tỏ ý muốn giúp đỡ chúng tôi.

  • - 展示 zhǎnshì le 不屈 bùqū de 意志 yìzhì

    - Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.

  • - 不想 bùxiǎng 暴露 bàolù de 意图 yìtú

    - Tôi không muốn lộ ý đồ của anh ta.

  • - le 两个 liǎnggè gōng 以示 yǐshì 敬意 jìngyì

    - Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 示意图

Hình ảnh minh họa cho từ 示意图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 示意图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao