Đọc nhanh: 回来 (hồi lai). Ý nghĩa là: về; trở về; trở lại; quay về, trở lại; trở về; quay về (dùng sau động từ). Ví dụ : - 他回来了。 Anh ấy đã trở lại.. - 你什么时候回来? Khi nào bạn trở lại?. - 他们从北京回来了。 Họ đã trở lại từ Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 回来 khi là Động từ
✪ về; trở về; trở lại; quay về
从别处到原来的地方来
- 他 回来 了
- Anh ấy đã trở lại.
- 你 什么 时候 回来 ?
- Khi nào bạn trở lại?
- 他们 从 北京 回来 了
- Họ đã trở lại từ Bắc Kinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trở lại; trở về; quay về (dùng sau động từ)
用在动词后,表示到原来的地方来
- 她 跑 回来 拿 东西
- Cô ấy chạy về lấy đồ.
- 她 飞回来 看 父母
- Cô ấy bay về thăm bố mẹ.
- 他 走 回来 吃饭
- Anh ấy đi về ăn cơm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 回来
✪ 回来+ 得+ (很+) Tính từ (早/晚/快/慢)
trở về như thế nào
- 他 回来 得 很早
- Anh ấy về rất sớm.
- 他们 回来 得 太晚 了
- Họ về quá muộn rồi.
- 她 回来 得 很 晚
- Cô ấy về rất muộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Động từ (下班/吃饭/出差/放假/旅行) + 回来
làm gì đó về
- 他 下班 回来 很累
- Anh ấy tan làm về rất mệt.
- 学生 放假 回来 了
- Học sinh nghỉ lễ về rồi.
- 我 旅行 回来 很累
- Tôi đi du lịch về rất mệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回来
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 寒假 回来 , 许多 同学 都 胖 了
- Trở về sau kỳ nghỉ đông, rất nhiều bạn đã béo lên.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 他 还 没 回来 , 或者 是 堵车 了
- Anh ấy vẫn chưa quay lại, chắc là tắc đường rồi.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 按说 , 她 不会 这么晚 回来
- Theo lý mà nói, cô ấy sẽ không về muộn thế này.
- 按照 常情 , 要 他 回来 , 他会 回来 的
- như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
- 楼 老师 回来 了
- Thầy Lâu quay trở lại rồi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 回顾 起来 , 她 要 追悔莫及 的
- Sau khi suy ngẫm lại, cô ấy vô cùng ăn năn cũng không kịp rồi.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
来›