找不回来 zhǎo bù huílái

Từ hán việt: 【trảo bất hồi lai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "找不回来" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo bất hồi lai). Ý nghĩa là: không thể tìm về được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 找不回来 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 找不回来 khi là Từ điển

không thể tìm về được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不回来

  • - 按说 ànshuō 不会 búhuì 这么晚 zhèmewǎn 回来 huílai

    - Theo lý mà nói, cô ấy sẽ không về muộn thế này.

  • - 辜负 gūfù le 老师 lǎoshī de 好意 hǎoyì 竟然 jìngrán 顶撞 dǐngzhuàng le 回想起来 huíxiǎngqilai 懊悔不已 àohuǐbùyǐ

    - Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.

  • - 回想 huíxiǎng 起来 qǐlai

    - nhớ không ra

  • - 他且 tāqiě 回不来 huíbùlái ne

    - Anh ấy lâu lắm mới về được.

  • - 大概 dàgài 回来 huílai

    - Chắc là anh ấy không đến.

  • - 怎么 zěnme hái 回来 huílai

    - Anh ấy sao vẫn chưa về?

  • - 前面 qiánmiàn 不能 bùnéng 通行 tōngxíng 拐回来 guǎihuílai ba

    - Phía trước không đi được, quành lại thôi!

  • - shì de 午餐 wǔcān 盒饭 héfàn 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 回来 huílai 吃饭 chīfàn le

    - Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.

  • - 不用 bùyòng pǎo 辛辛那提 xīnxīnnàtí 才能 cáinéng 回来 huílai

    - Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.

  • - 这趟 zhètàng 来回 láihuí de 飞机票 fēijīpiào 便宜 piányí

    - Vé máy bay khứ hồi không hề rẻ.

  • - 他怕 tāpà 别人 biérén 明白 míngbai 总是 zǒngshì 来回来去 láihuílaiqù 地说 dìshuō

    - anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.

  • - 滚开 gǔnkāi 臭小子 chòuxiǎozǐ 有种 yǒuzhǒng 你别 nǐbié zǒu zhǎo rén 回来 huílai gēn 斗嘴 dòuzuǐ

    - Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.

  • - shì 刚好 gānghǎo 路过 lùguò de bìng 不是故意 búshìgùyì lái zhǎo

    - Tôi chỉ tình cờ đi ngang qua và không cố ý đến tìm bạn

  • - zhè 只是 zhǐshì 纯属巧合 chúnshǔqiǎohé bìng 故意 gùyì lái zhǎo de

    - Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn

  • - bèi 发现 fāxiàn 宰客 zǎikè 的话 dehuà jiù 回来 huílai zhǎo 差价 chājià

    - Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.

  • - 我来 wǒlái zhǎo 偏偏 piānpiān 在家 zàijiā

    - Tôi đến tìm anh ấy, nhưng lại cứ không có nhà.

  • - 不久 bùjiǔ hòu jiù huì 回来 huílai

    - Anh ấy sẽ quay lại liền thôi.

  • - 信不信 xìnbùxìn yóu 而且 érqiě 认为 rènwéi 它们 tāmen 不是 búshì lái zhǎo de

    - Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.

  • - 不是 búshì lái 就是 jiùshì 左不过 zuǒbùguò shì 这么 zhème 回事 huíshì

    - anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.

  • - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 回来 huílai zhǎo

    - Tôi cứ nghĩ anh ấy không quay lại tìm tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 找不回来

Hình ảnh minh họa cho từ 找不回来

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找不回来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao