Đọc nhanh: 找不回来 (trảo bất hồi lai). Ý nghĩa là: không thể tìm về được.
Ý nghĩa của 找不回来 khi là Từ điển
✪ không thể tìm về được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不回来
- 按说 , 她 不会 这么晚 回来
- Theo lý mà nói, cô ấy sẽ không về muộn thế này.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 回想 不 起来
- nhớ không ra
- 他且 回不来 呢
- Anh ấy lâu lắm mới về được.
- 大概 他 不 回来
- Chắc là anh ấy không đến.
- 他 怎么 还 不 回来
- Anh ấy sao vẫn chưa về?
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 我 不用 跑 去 辛辛那提 才能 打 回来
- Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.
- 这趟 来回 的 飞机票 不 便宜
- Vé máy bay khứ hồi không hề rẻ.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 我 是 刚好 路过 的 并 不是故意 来 找 你
- Tôi chỉ tình cờ đi ngang qua và không cố ý đến tìm bạn
- 这 只是 纯属巧合 , 并 不 故意 来 找 你 的
- Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn
- 被 我 发现 你 宰客 的话 , 我 就 回来 找 你 补 差价
- Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.
- 我来 找 他 , 偏偏 他 不 在家
- Tôi đến tìm anh ấy, nhưng lại cứ không có nhà.
- 他 不久 后 就 会 回来
- Anh ấy sẽ quay lại liền thôi.
- 信不信 由 你 而且 我 认为 它们 不是 来 找 我 的
- Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 我 以为 他 不会 回来 找 我
- Tôi cứ nghĩ anh ấy không quay lại tìm tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找不回来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找不回来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
回›
找›
来›