Đọc nhanh: 归来 (quy lai). Ý nghĩa là: trở về; quay về. Ví dụ : - 他今天下午归来。 Chiều nay anh ấy trở về.. - 你什么时候归来? Khi nào bạn trở về?. - 她从国外归来了。 Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
Ý nghĩa của 归来 khi là Động từ
✪ trở về; quay về
从别处回到原来的地方
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 你 什么 时候 归来 ?
- Khi nào bạn trở về?
- 她 从 国外 归来 了
- Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归来
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 倦游 归来
- chơi chán trở về.
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 奏捷 归来
- chiến thắng trở về
- 夜已 三漏 , 家人 还 未 归来
- Đêm đã canh ba, người nhà vẫn chưa về.
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 请 把 主要 观点 归纳 出来
- Hãy tóm tắt các quan điểm chính ra.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 归来 的 士兵 受到 欢迎
- Các binh sĩ trở về được chào đón.
- 她 的 郎会 早日 归来
- Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.
- 幸他 早日 归来
- Hi vọng anh ấy sớm trở về.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 她 从 国外 归来 了
- Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
- 你 什么 时候 归来 ?
- Khi nào bạn trở về?
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
- 原因 是 复杂 , 归结 起来 不 外 三个 方面
- nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.
- 祝 你 一路平安 早日 归来
- Tôi chúc bạn một chuyến đi an toàn và sớm ngày trở về.
- 她 祇 希望 他 平安 归来
- Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm归›
来›