嘹亮 liáoliàng

Từ hán việt: 【liệu lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘹亮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liệu lượng). Ý nghĩa là: lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh). Ví dụ : - 。 tiếng hát lảnh lót.. - 。 trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘹亮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘹亮 khi là Tính từ

lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)

(声音) 清晰响亮

Ví dụ:
  • - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • - 阵地 zhèndì shàng chuī le 嘹亮 liáoliàng de 冲锋号 chōngfēnghào

    - trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.

So sánh, Phân biệt 嘹亮 với từ khác

响亮 vs 洪亮 vs 嘹亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘹亮

  • - 三间 sānjiān 敞亮 chǎngliàng de 平房 píngfáng

    - ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 拿个 nágè 亮儿 liàngér lái

    - đưa đèn lại đây.

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 今天 jīntiān zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.

  • - 歌声 gēshēng 响亮 xiǎngliàng

    - tiếng hát vang dội.

  • - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • - zhǐ 鸿 hóng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.

  • - 夏天 xiàtiān 蝉鸣 chánmíng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Mùa hè ve sầu kêu rất to.

  • - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • - 好不容易 hǎobùróngyì 挨到 āidào le 天亮 tiānliàng

    - Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.

  • - 红旗 hóngqí 猎猎 lièliè 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.

  • - 阵地 zhèndì shàng chuī le 嘹亮 liáoliàng de 冲锋号 chōngfēnghào

    - trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘹亮

Hình ảnh minh họa cho từ 嘹亮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘹亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKCF (口大金火)
    • Bảng mã:U+5639
    • Tần suất sử dụng:Thấp