Hán tự: 寮
Đọc nhanh: 寮 (liêu). Ý nghĩa là: lều; căn nhà nhỏ. Ví dụ : - 竹寮。 lều tranh.. - 茶寮酒肆。 quán trà tiệm rượu.
Ý nghĩa của 寮 khi là Danh từ
✪ lều; căn nhà nhỏ
小屋
- 竹 寮
- lều tranh.
- 茶 寮 酒肆
- quán trà tiệm rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寮
- 茶 寮 酒肆
- quán trà tiệm rượu.
- 竹 寮
- lều tranh.
Hình ảnh minh họa cho từ 寮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寮›