Đọc nhanh: 响彻 (hưởng triệt). Ý nghĩa là: gây tiếng vang, vang dội.
Ý nghĩa của 响彻 khi là Động từ
✪ gây tiếng vang
to resonate
✪ vang dội
to resound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响彻
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 他 用 锤子 响 了 桌子
- Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 响彻云霄
- vang thấu trời cao
- 响彻 云天
- vang thấu mây xanh
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 歌声 雄壮 响彻云霄
- tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 掌声 响彻 整个 礼堂
- Tiếng vỗ tay vang dội khắp hội trường.
- 这位 老板 的 名声 响彻 全城
- Ông bầu gánh hát này nổi tiếng khắp thành phố.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响彻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响彻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
彻›